Khuyến khích khách hàng quay lại mua hàng nhiều hơn.
Tạo động lực để khách hàng tăng giá trị đơn hàng.
W (Weaknesses - Điểm yếu):
Nếu không quản lý tốt, có thể dẫn đến lạm dụng (khách hàng mua để hưởng cashback rồi hoàn trả hàng).
Ảnh hưởng đến lợi nhuận nếu tỷ lệ hoàn lại quá cao.
O (Opportunities - Cơ hội):
Thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
Tạo cơ hội để bán chéo (cross-sell) và bán thêm (upsell).
T (Threats - Thách thức):
Đối thủ có thể sao chép mô hình, làm mất lợi thế cạnh tranh.
Phải đầu tư hệ thống theo dõi cashback và kiểm soát gian lận.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Một sàn thương mại điện tử áp dụng cashback 10% cho đơn hàng từ 1 triệu đồng trở lên, khuyến khích khách hàng tăng giá trị mua hàng. Ví dụ 2: Một chuỗi cà phê áp dụng chương trình "Mua 5 ly, hoàn tiền 1 ly" để giữ chân khách hàng.
2. Cashback theo phương thức thanh toán
SWOT Analysis
S:
Khuyến khích khách hàng sử dụng phương thức thanh toán mong muốn.
Giảm chi phí giao dịch so với tiền mặt.
W:
Giới hạn đối tượng khách hàng nếu chỉ áp dụng cho một số phương thức.
O:
Tạo cơ hội hợp tác với ngân hàng, ví điện tử để tài trợ cashback.
T:
Một số khách hàng có thể chưa quen hoặc không tin tưởng phương thức thanh toán mới.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Shopee hoàn 10% (tối đa 50K) khi thanh toán qua ShopeePay để thúc đẩy người dùng sử dụng ví điện tử. Ví dụ 2: Một siêu thị hoàn lại 2% khi thanh toán bằng thẻ tín dụng của ngân hàng đối tác để tăng giao dịch không tiền mặt.
3. Cashback theo thời gian
SWOT Analysis
S:
Tạo hiệu ứng FOMO (sợ bỏ lỡ cơ hội).
Tận dụng được các dịp lễ lớn để tăng doanh số.
W:
Nếu chạy chương trình thường xuyên, khách hàng có thể chờ ưu đãi mà không mua hàng vào ngày thường.
O:
Tận dụng các ngày đặc biệt như Black Friday, Tết Nguyên Đán để kích thích mua sắm.
T:
Đối thủ cũng có thể áp dụng chương trình tương tự, làm giảm hiệu quả chiến dịch.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:Cashback 20% vào ngày sinh nhật của khách hàng khi mua sắm tại hệ thống cửa hàng. Ví dụ 2:Cashback 5% cho các đơn hàng từ 8h-10h sáng để thu hút khách vào khung giờ thấp điểm.
4. Cashback theo lượng tiêu dùng
SWOT Analysis
S:
Thúc đẩy khách hàng mua sắm thường xuyên hơn.
Tăng doanh số trên mỗi khách hàng.
W:
Yêu cầu hệ thống theo dõi chi tiêu của từng khách hàng.
O:
Tạo ra nhóm khách hàng VIP trung thành.
T:
Nếu đặt ngưỡng tiêu dùng quá cao, có thể không hấp dẫn với nhiều khách hàng.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:Hoàn 5% cho khách hàng có tổng chi tiêu trên 5 triệu/tháng để giữ chân khách VIP. Ví dụ 2:Mua 10 lần trong tháng, hoàn lại 1 lần cho khách hàng trung thành.
5. Cashback khi sử dụng dịch vụ
SWOT Analysis
S:
Thu hút khách hàng thử nghiệm dịch vụ mới.
Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại.
W:
Chỉ hiệu quả khi dịch vụ có chất lượng tốt, nếu không khách có thể chỉ dùng một lần.
O:
Có thể kết hợp với chiến lược upsell (bán thêm dịch vụ cao cấp hơn).
T:
Nếu chi phí hoàn tiền quá cao, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:Spa tặng cashback 10% cho lần massage đầu tiên để khách trải nghiệm và quay lại. Ví dụ 2:Ứng dụng học tiếng Anh hoàn lại 20% khi đăng ký gói học 12 tháng để khuyến khích khách chọn gói dài hạn.
6. Cashback khi chia sẻ trên mạng xã hội
SWOT Analysis
S:
Tận dụng khách hàng làm kênh quảng bá miễn phí.
W:
Khó kiểm soát nội dung khách hàng đăng tải.
O:
Tăng độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
T:
Nếu khách hàng phản hồi tiêu cực, có thể gây ảnh hưởng ngược.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:Check-in tại quán cà phê, nhận cashback 10K để tăng tương tác trên mạng xã hội. Ví dụ 2:Đăng bài review sản phẩm với hashtag, nhận hoàn tiền 5% để thúc đẩy nội dung do người dùng tạo ra.
7. Cashback khi giới thiệu bạn bè
SWOT Analysis
S:Hiệu quả cao trong việc thu hút khách hàng mới.
W:
Có thể bị lạm dụng (người dùng tự tạo tài khoản ảo để hưởng cashback).
O:
Tạo hệ thống khách hàng tự lan tỏa thương hiệu.
T:
Cần có cơ chế kiểm soát gian lận.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1:Giới thiệu bạn bè tải ứng dụng, cả hai cùng nhận cashback 50K để thúc đẩy tăng trưởng người dùng. Ví dụ 2:Giới thiệu bạn bè đăng ký gói tập gym, nhận hoàn tiền 10% để mở rộng tệp khách hàng.