100 phương pháp CashBack dành cho doanh nghiệp

henrytran

Administrator

I. Cashback Theo Hành Vi Mua Hàng

  1. Cashback khi khách hàng mua lần đầu.
  2. Cashback khi khách hàng mua hàng định kỳ.
  3. Cashback khi khách hàng mua đơn hàng có giá trị cao.
  4. Cashback theo cấp bậc thành viên (VIP, Gold, Platinum…).
  5. Cashback khi khách hàng giới thiệu bạn bè.
  6. Cashback khi khách hàng mua nhiều sản phẩm trong một đơn hàng.
  7. Cashback khi khách hàng mua sản phẩm sắp hết hạn (clearance sale).
  8. Cashback khi khách hàng chọn thanh toán trước cho nhiều đơn hàng.
  9. Cashback khi khách hàng mua theo gói (combo).
  10. Cashback khi khách hàng đổi điểm thưởng để mua hàng.

II. Cashback Theo Phương Thức Thanh Toán

  1. Cashback khi thanh toán qua ví điện tử.
  2. Cashback khi thanh toán bằng thẻ tín dụng nhất định.
  3. Cashback khi thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng.
  4. Cashback khi sử dụng một phương thức thanh toán mới.
  5. Cashback khi đăng ký thanh toán tự động.
  6. Cashback khi khách hàng trả góp mà không trễ hạn.
  7. Cashback khi khách hàng thanh toán trước toàn bộ hợp đồng/dịch vụ.

III. Cashback Theo Thời Gian

  1. Cashback khi mua hàng vào ngày sinh nhật khách hàng.
  2. Cashback khi mua hàng vào ngày kỷ niệm khách hàng gia nhập hệ thống.
  3. Cashback vào các dịp lễ lớn (Tết, Noel, Black Friday…).
  4. Cashback khi mua hàng vào khung giờ vàng.
  5. Cashback khi mua hàng vào mùa thấp điểm.
  6. Cashback khi mua hàng trước khi sản phẩm ra mắt.
  7. Cashback khi mua hàng vào ngày đặc biệt của doanh nghiệp.

IV. Cashback Theo Khu Vực

  1. Cashback cho khách hàng ở một địa phương cụ thể.
  2. Cashback khi mua hàng tại cửa hàng offline.
  3. Cashback cho khách hàng khi mua hàng trên nền tảng online.
  4. Cashback cho khách hàng khi đặt hàng qua ứng dụng mobile.
  5. Cashback khi khách hàng mua hàng tại địa điểm mới khai trương.

V. Cashback Theo Lượng Tiêu Dùng

  1. Cashback khi khách hàng đạt ngưỡng chi tiêu hàng tháng.
  2. Cashback khi khách hàng chi tiêu nhiều hơn kỳ trước.
  3. Cashback khi khách hàng đạt top 10 người mua hàng nhiều nhất tháng.
  4. Cashback khi khách hàng đạt một số lượng đơn hàng nhất định trong tháng.
  5. Cashback theo chương trình tích lũy điểm.

VI. Cashback Khi Sử Dụng Dịch Vụ

  1. Cashback khi khách hàng dùng dịch vụ bảo hành.
  2. Cashback khi khách hàng nâng cấp dịch vụ.
  3. Cashback khi khách hàng sử dụng dịch vụ trong thời gian dài.
  4. Cashback khi khách hàng đăng ký dịch vụ mới.
  5. Cashback khi khách hàng đặt cọc trước dịch vụ.
  6. Cashback khi khách hàng mua dịch vụ trọn gói.

VII. Cashback Cho Khách Hàng Trung Thành

  1. Cashback khi đạt hạng thành viên VIP.
  2. Cashback khi gia hạn thành viên.
  3. Cashback khi giới thiệu người khác trở thành thành viên.
  4. Cashback khi khách hàng duy trì mua hàng liên tục trong nhiều tháng.
  5. Cashback khi khách hàng tham gia khảo sát, đánh giá dịch vụ.
  6. Cashback khi khách hàng tham gia thử nghiệm sản phẩm mới.

VIII. Cashback Khi Chia Sẻ Trên Mạng Xã Hội

  1. Cashback khi khách hàng review sản phẩm.
  2. Cashback khi khách hàng check-in tại cửa hàng.
  3. Cashback khi khách hàng tham gia thử thách lan tỏa thương hiệu.
  4. Cashback khi khách hàng tạo nội dung UGC (User Generated Content).
  5. Cashback khi khách hàng tham gia livestream.
  6. Cashback khi khách hàng gắn hashtag thương hiệu.

IX. Cashback Khi Đóng Góp Ý Kiến

  1. Cashback khi khách hàng điền khảo sát sản phẩm.
  2. Cashback khi khách hàng đóng góp ý tưởng cải tiến.
  3. Cashback khi khách hàng tham gia nhóm phản hồi dịch vụ.
  4. Cashback khi khách hàng đăng ký thử nghiệm beta.

X. Cashback Dành Cho Doanh Nghiệp Khác (B2B)

  1. Cashback khi doanh nghiệp đặt hàng số lượng lớn.
  2. Cashback khi doanh nghiệp gia hạn hợp đồng sớm.
  3. Cashback khi doanh nghiệp ký hợp đồng dài hạn.
  4. Cashback khi doanh nghiệp thanh toán toàn bộ hợp đồng trước hạn.
  5. Cashback khi doanh nghiệp mua hàng liên tục trong nhiều tháng.
  6. Cashback khi doanh nghiệp giới thiệu khách hàng mới.

XI. Cashback Khi Kết Hợp Với Đối Tác

  1. Cashback khi khách hàng mua sản phẩm của đối tác.
  2. Cashback khi khách hàng đăng ký dịch vụ đối tác qua doanh nghiệp.
  3. Cashback khi khách hàng sử dụng combo dịch vụ giữa các thương hiệu.
  4. Cashback khi khách hàng thanh toán tại các điểm liên kết.

XII. Cashback Theo Ngành Hàng

  1. Cashback khi mua sắm ngành hàng thời trang.
  2. Cashback khi mua ngành hàng công nghệ.
  3. Cashback khi mua thực phẩm sạch.
  4. Cashback khi đặt vé du lịch.
  5. Cashback khi đăng ký khóa học online.
  6. Cashback khi sử dụng dịch vụ làm đẹp.

XIII. Cashback Qua Chương Trình Trúng Thưởng

  1. Cashback qua vòng quay may mắn.
  2. Cashback khi khách hàng hoàn thành nhiệm vụ.
  3. Cashback khi tham gia trò chơi trúng thưởng.
  4. Cashback khi đạt thành tích cao trong các thử thách.

XIV. Cashback Khi Chuyển Đổi Hành Vi

  1. Cashback khi khách hàng chuyển đổi từ đối thủ.
  2. Cashback khi khách hàng đổi thiết bị cũ lấy thiết bị mới.
  3. Cashback khi khách hàng ngừng sử dụng phương thức thanh toán cũ.
  4. Cashback khi khách hàng ngừng sử dụng gói cước đối thủ.

XV. Cashback Theo Mùa

  1. Cashback khi mua sản phẩm vào mùa cao điểm.
  2. Cashback khi đăng ký dịch vụ mùa hè.
  3. Cashback khi mua hàng vào dịp cuối năm.
  4. Cashback khi đăng ký sớm cho mùa sau.

XVI. Cashback Theo Sự Kiện

  1. Cashback khi khách hàng tham dự hội nghị.
  2. Cashback khi khách hàng tham gia workshop.
  3. Cashback khi khách hàng đăng ký webinar.
  4. Cashback khi khách hàng tham gia event của doanh nghiệp.

XVII. Cashback Khi Sử Dụng App

  1. Cashback khi khách hàng tải và đăng ký ứng dụng.
  2. Cashback khi khách hàng đạt cấp độ trong app.
  3. Cashback khi khách hàng mời bạn bè cài app.
  4. Cashback khi khách hàng hoàn thành nhiệm vụ trên app.

XVIII. Cashback Khi Đổi Sản Phẩm

  1. Cashback khi khách hàng đổi trả sản phẩm mà không dùng tiền mặt.
  2. Cashback khi khách hàng chọn sản phẩm có giá trị cao hơn.
  3. Cashback khi khách hàng chọn sản phẩm phiên bản giới hạn.

XIX. Cashback Khi Đầu Tư

  1. Cashback khi khách hàng đầu tư vào sản phẩm mới.
  2. Cashback khi khách hàng góp vốn vào chương trình startup.
  3. Cashback khi khách hàng tham gia mô hình kinh doanh liên kết.

XX. Cashback Cho Nhân Viên

  1. Cashback khi nhân viên đạt KPI.
  2. Cashback khi nhân viên giới thiệu khách hàng thành công.
 

1. Cashback theo hành vi mua hàng

SWOT Analysis

  • S (Strengths - Điểm mạnh):
    • Khuyến khích khách hàng quay lại mua hàng nhiều hơn.
    • Tạo động lực để khách hàng tăng giá trị đơn hàng.
  • W (Weaknesses - Điểm yếu):
    • Nếu không quản lý tốt, có thể dẫn đến lạm dụng (khách hàng mua để hưởng cashback rồi hoàn trả hàng).
    • Ảnh hưởng đến lợi nhuận nếu tỷ lệ hoàn lại quá cao.
  • O (Opportunities - Cơ hội):
    • Thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
    • Tạo cơ hội để bán chéo (cross-sell) và bán thêm (upsell).
  • T (Threats - Thách thức):
    • Đối thủ có thể sao chép mô hình, làm mất lợi thế cạnh tranh.
    • Phải đầu tư hệ thống theo dõi cashback và kiểm soát gian lận.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Một sàn thương mại điện tử áp dụng cashback 10% cho đơn hàng từ 1 triệu đồng trở lên, khuyến khích khách hàng tăng giá trị mua hàng.
Ví dụ 2: Một chuỗi cà phê áp dụng chương trình "Mua 5 ly, hoàn tiền 1 ly" để giữ chân khách hàng.


2. Cashback theo phương thức thanh toán

SWOT Analysis

  • S:
    • Khuyến khích khách hàng sử dụng phương thức thanh toán mong muốn.
    • Giảm chi phí giao dịch so với tiền mặt.
  • W:
    • Giới hạn đối tượng khách hàng nếu chỉ áp dụng cho một số phương thức.
  • O:
    • Tạo cơ hội hợp tác với ngân hàng, ví điện tử để tài trợ cashback.
  • T:
    • Một số khách hàng có thể chưa quen hoặc không tin tưởng phương thức thanh toán mới.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Shopee hoàn 10% (tối đa 50K) khi thanh toán qua ShopeePay để thúc đẩy người dùng sử dụng ví điện tử.
Ví dụ 2: Một siêu thị hoàn lại 2% khi thanh toán bằng thẻ tín dụng của ngân hàng đối tác để tăng giao dịch không tiền mặt.


3. Cashback theo thời gian

SWOT Analysis

  • S:
    • Tạo hiệu ứng FOMO (sợ bỏ lỡ cơ hội).
    • Tận dụng được các dịp lễ lớn để tăng doanh số.
  • W:
    • Nếu chạy chương trình thường xuyên, khách hàng có thể chờ ưu đãi mà không mua hàng vào ngày thường.
  • O:
    • Tận dụng các ngày đặc biệt như Black Friday, Tết Nguyên Đán để kích thích mua sắm.
  • T:
    • Đối thủ cũng có thể áp dụng chương trình tương tự, làm giảm hiệu quả chiến dịch.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cashback 20% vào ngày sinh nhật của khách hàng khi mua sắm tại hệ thống cửa hàng.
Ví dụ 2: Cashback 5% cho các đơn hàng từ 8h-10h sáng để thu hút khách vào khung giờ thấp điểm.


4. Cashback theo lượng tiêu dùng

SWOT Analysis

  • S:
    • Thúc đẩy khách hàng mua sắm thường xuyên hơn.
    • Tăng doanh số trên mỗi khách hàng.
  • W:
    • Yêu cầu hệ thống theo dõi chi tiêu của từng khách hàng.
  • O:
    • Tạo ra nhóm khách hàng VIP trung thành.
  • T:
    • Nếu đặt ngưỡng tiêu dùng quá cao, có thể không hấp dẫn với nhiều khách hàng.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hoàn 5% cho khách hàng có tổng chi tiêu trên 5 triệu/tháng để giữ chân khách VIP.
Ví dụ 2: Mua 10 lần trong tháng, hoàn lại 1 lần cho khách hàng trung thành.


5. Cashback khi sử dụng dịch vụ

SWOT Analysis

  • S:
    • Thu hút khách hàng thử nghiệm dịch vụ mới.
    • Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại.
  • W:
    • Chỉ hiệu quả khi dịch vụ có chất lượng tốt, nếu không khách có thể chỉ dùng một lần.
  • O:
    • Có thể kết hợp với chiến lược upsell (bán thêm dịch vụ cao cấp hơn).
  • T:
    • Nếu chi phí hoàn tiền quá cao, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Spa tặng cashback 10% cho lần massage đầu tiên để khách trải nghiệm và quay lại.
Ví dụ 2: Ứng dụng học tiếng Anh hoàn lại 20% khi đăng ký gói học 12 tháng để khuyến khích khách chọn gói dài hạn.


6. Cashback khi chia sẻ trên mạng xã hội

SWOT Analysis

  • S:
    • Tận dụng khách hàng làm kênh quảng bá miễn phí.
  • W:
    • Khó kiểm soát nội dung khách hàng đăng tải.
  • O:
    • Tăng độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
  • T:
    • Nếu khách hàng phản hồi tiêu cực, có thể gây ảnh hưởng ngược.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Check-in tại quán cà phê, nhận cashback 10K để tăng tương tác trên mạng xã hội.
Ví dụ 2: Đăng bài review sản phẩm với hashtag, nhận hoàn tiền 5% để thúc đẩy nội dung do người dùng tạo ra.


7. Cashback khi giới thiệu bạn bè

SWOT Analysis

  • S:Hiệu quả cao trong việc thu hút khách hàng mới.
  • W:
    • Có thể bị lạm dụng (người dùng tự tạo tài khoản ảo để hưởng cashback).
  • O:
    • Tạo hệ thống khách hàng tự lan tỏa thương hiệu.
  • T:
    • Cần có cơ chế kiểm soát gian lận.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Giới thiệu bạn bè tải ứng dụng, cả hai cùng nhận cashback 50K để thúc đẩy tăng trưởng người dùng.
Ví dụ 2: Giới thiệu bạn bè đăng ký gói tập gym, nhận hoàn tiền 10% để mở rộng tệp khách hàng.
 
Back
Top