Phân tích điều kiện vay thế chấp dành cho doanh nghiệp

henrytran

Administrator
Phân tích điều kiện vay thế chấp dành cho doanh nghiệp

1. Yêu cầu chung của ngân hàng
Các ngân hàng thường đưa ra một số tiêu chí chung mà doanh nghiệp phải đáp ứng khi xem xét cấp tín dụng có tài sản đảm bảo (vay thế chấp):

• Điều kiện pháp lý và năng lực: Người đại diện doanh nghiệp đứng tên vay vốn phải đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Doanh nghiệp phải có đầy đủ giấy tờ pháp lý (giấy đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty, v.v.) và hoạt động trong lĩnh vực pháp luật cho phép (không thuộc danh mục ngành nghề bị cấm) .

• Thời gian hoạt động và uy tín tín dụng: Nhiều ngân hàng yêu cầu doanh nghiệp đã hoạt động một thời gian tối thiểu nhất định trước khi vay. Chẳng hạn, hộ kinh doanh cần hoạt động ít nhất 12 tháng trở lên mới đủ điều kiện vay . Doanh nghiệp cũng cần có lịch sử tín dụng tốt – đã trả các khoản nợ (gốc và lãi) đúng hạn, không có nợ quá hạn hay nợ xấu trong quá khứ .

• Năng lực tài chính: Tình hình tài chính của doanh nghiệp phải ổn định, lành mạnh, thể hiện qua báo cáo tài chính minh bạch. Doanh nghiệp cần chứng minh có đủ khả năng thanh toán các khoản vay (cả gốc lẫn lãi) đúng hạn từ nguồn thu hoạt động kinh doanh của mình .

• Mục đích vay vốn hợp pháp: Mục đích sử dụng vốn vay phải chính đáng, hợp pháp và minh bạch, phù hợp với hoạt động kinh doanh (ví dụ: bổ sung vốn lưu động, mở rộng sản xuất, đầu tư máy móc, mua nguyên vật liệu) . Ngân hàng sẽ từ chối nếu mục đích vay thuộc lĩnh vực bị cấm (như kinh doanh hàng cấm, thanh toán nợ đọng tại ngân hàng khác, đầu cơ rủi ro cao, v.v.) .

• Phương án kinh doanh khả thi: Dự án hoặc phương án sử dụng vốn phải có tính khả thi và hiệu quả thực tế, kèm theo kế hoạch trả nợ rõ ràng, hợp lý. Doanh nghiệp cần chứng minh được dòng tiền tương lai đủ để trả nợ theo cam kết . Ngân hàng sẽ thẩm định tính khả thi này trước khi phê duyệt khoản vay.

• Tài sản đảm bảo: Doanh nghiệp phải có tài sản thế chấp phù hợp với quy định pháp luật và chấp nhận được bởi ngân hàng. Tài sản đảm bảo có thể là bất động sản, máy móc, phương tiện vận tải hoặc các tài sản có giá trị khác… nhưng cần có giấy tờ sở hữu hợp lệ đứng tên doanh nghiệp hoặc chủ sở hữu hợp pháp . Giá trị tài sản càng cao và thanh khoản tốt thì cơ hội được vay và hạn mức vay càng lớn.

Nhìn chung, ngoài các điều kiện chung nói trên, mỗi ngân hàng và mỗi gói sản phẩm cụ thể có thể bổ sung tiêu chí riêng. Doanh nghiệp có quy mô lớn, uy tín sẽ có lợi thế khi vay, trong khi doanh nghiệp mới thành lập hoặc ngành nghề rủi ro có thể cần đáp ứng thêm yêu cầu (ví dụ tỷ lệ vốn tự có, bảo lãnh bổ sung, v.v.) để được chấp thuận .
 
2. Hồ sơ và thủ tục cần chuẩn bị
Khi đăng ký vay thế chấp, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu của ngân hàng. Hồ sơ đầy đủ không chỉ rút ngắn thời gian xét duyệt mà còn tăng khả năng được duyệt vay. Thông thường, một bộ hồ sơ vay vốn thế chấp của doanh nghiệp sẽ bao gồm:

• Hồ sơ pháp lý: Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân và hoạt động của doanh nghiệp. Bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đăng ký kinh doanh), điều lệ công ty, quyết định thành lập (nếu có), giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/hộ chiếu) của người đại diện pháp luật, và các giấy tờ pháp lý liên quan khác .

• Hồ sơ tài chính: Báo cáo tài chính của doanh nghiệp trong các năm gần nhất (thường 1–2 năm) đã được nộp cho cơ quan thuế hoặc kiểm toán. Kèm theo đó có thể cần các tờ khai thuế, sao kê tài khoản ngân hàng, hợp đồng kinh tế (hợp đồng mua bán, cung cấp dịch vụ) để ngân hàng đánh giá tình hình doanh thu và lợi nhuận .

• Phương án vay vốn: Bao gồm giấy đề nghị vay vốn (theo mẫu ngân hàng) và phương án sử dụng vốn hoặc dự án đầu tư. Doanh nghiệp trình bày mục đích vay, số tiền cần vay, thời gian vay, kế hoạch sử dụng số tiền đó và kế hoạch trả nợ. Một số ngân hàng yêu cầu bảng kê hoạt động kinh doanh hoặc báo cáo khả thi của dự án để kèm theo .
• Hồ sơ tài sản đảm bảo: Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thế chấp. Tùy loại tài sản, có thể gồm: sổ đỏ hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký ô tô/tài sản, hợp đồng mua bán tài sản, hóa đơn chứng từ liên quan… Các giấy tờ này phải đứng tên doanh nghiệp hoặc chủ sở hữu đồng ý dùng tài sản để thế chấp . Ngân hàng sẽ thẩm định giá trị tài sản qua những giấy tờ này và thực địa (nếu cần).

• Hồ sơ khác (nếu có): Một số trường hợp cần bổ sung biên bản họp Hội đồng quản trị/Hội đồng thành viên hoặc quyết định của chủ sở hữu doanh nghiệp về việc đồng ý cho doanh nghiệp vay vốn và dùng tài sản thế chấp. Ngoài ra, ngân hàng có thể yêu cầu cam kết bảo lãnh của chủ doanh nghiệp hoặc cổ đông lớn đối với khoản vay (ví dụ VPBank yêu cầu cổ đông sở hữu từ 25% vốn trở lên ký cam kết hỗ trợ trả nợ) . Đây là biện pháp để ngân hàng ràng buộc trách nhiệm cá nhân của người chủ trong việc trả nợ.

Thủ tục xét duyệt: Sau khi nộp hồ sơ, ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định. Quy trình chung thường gồm: (1) Tiếp nhận hồ sơ và tư vấn khoản vay; (2) Thẩm định hồ sơ và tài sản đảm bảo (kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ, định giá tài sản, đánh giá phương án kinh doanh và khả năng trả nợ); (3) Phê duyệt khoản vay (ra thông báo cấp tín dụng nếu đạt yêu cầu); (4) Ký hợp đồng tín dụng và hợp đồng thế chấp; (5) Giải ngân vốn vay . Trong quá trình này, doanh nghiệp có thể được yêu cầu bổ sung thông tin hoặc giấy tờ nếu hồ sơ chưa rõ ràng. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và trung thực ngay từ đầu sẽ giúp thủ tục diễn ra thuận lợi, rút ngắn thời gian chờ đợi.
 
3. Lãi suất, hạn mức và thời gian vay
Ba yếu tố quan trọng trong khoản vay thế chấp doanh nghiệp là lãi suất, hạn mức vay và thời hạn vay. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn và kế hoạch trả nợ của doanh nghiệp:

• Lãi suất: Mức lãi suất vay thế chấp cho doanh nghiệp thường thấp hơn so với vay tín chấp (vay không tài sản đảm bảo). Hiện nay, lãi suất cho vay thế chấp bằng VND dao động phổ biến trong khoảng từ 8% đến 12%/năm tùy ngân hàng và mức độ ưu đãi . Nhiều ngân hàng áp dụng lãi suất cố định ưu đãi trong 6–12 tháng hoặc 1–2 năm đầu (thường khoảng 7–9%/năm), sau đó áp dụng lãi suất thả nổi cộng biên độ ~3–4%, đưa lãi suất thực tế lên khoảng 10–12%/năm . Chẳng hạn, Vietcombank có lãi suất ưu đãi ~7,2–8% cố định năm đầu, sau đó thả nổi quanh mức 10–11% . Lãi suất vay cụ thể phụ thuộc vào chính sách từng ngân hàng, loại hình khoản vay, xếp hạng tín nhiệm của khách hàng và diễn biến lãi suất thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần hỏi rõ ngân hàng về cơ cấu lãi suất (cố định hay thả nổi, chu kỳ điều chỉnh) để chủ động trong kế hoạch tài chính.

• Hạn mức vay: Hạn mức là số tiền tối đa ngân hàng cho doanh nghiệp vay, thường dựa trên tỷ lệ phần trăm so với giá trị tài sản thế chấp. Thông thường, các ngân hàng hỗ trợ hạn mức khoảng 70–80% giá trị tài sản đảm bảo đối với khoản vay thế chấp . Tuy nhiên, tùy trường hợp cụ thể, hạn mức có thể thấp hoặc cao hơn. Với khách hàng uy tín, tài sản chất lượng, một số ngân hàng có thể cho vay tới 90% thậm chí 100% giá trị tài sản đảm bảo . Chẳng hạn, BIDV có gói cho vay lên đến ~90% giá trị tài sản , Techcombank quảng bá có thể cấp tín dụng tới 100% giá trị tài sản thế chấp (điều này thường áp dụng cho trường hợp đặc biệt và có tài sản bổ sung hoặc bảo lãnh) . Dù hạn mức cao, ngân hàng vẫn xét đến khả năng trả nợ thực tế của doanh nghiệp – thường số tiền duyệt vay sẽ không vượt quá mức mà doanh nghiệp có thể trả được từ dòng tiền của mình.

• Thời gian vay (kỳ hạn vay): Thời hạn vay thế chấp cho doanh nghiệp rất linh hoạt, tùy thuộc vào mục đích và loại hình khoản vay. Các khoản vay ngắn hạn (bổ sung vốn lưu động) thường có kỳ hạn dưới 12 tháng. Vay trung hạn có thể từ 1 đến 5 năm, còn vay dài hạn (đầu tư tài sản cố định, dự án lớn) có thời hạn từ 5 năm trở lên. Thông thường, ngân hàng cho phép thời gian vay kéo dài 1 đến 20 năm đối với vay thế chấp . Thậm chí, một số ngân hàng có thể cho vay tới 25–30 năm nếu khoản vay gắn liền với tài sản đảm bảo có tuổi thọ dài như bất động sản (ví dụ gói vay thế chấp bất động sản ở Vietcombank, VPBank, Techcombank có thể kéo dài 20–25 năm) . Thời hạn vay càng dài thì khoản trả nợ hàng kỳ càng nhỏ, giảm áp lực dòng tiền ngắn hạn cho doanh nghiệp, nhưng tổng tiền lãi phải trả sẽ nhiều hơn. Do đó, doanh nghiệp cần cân đối thời hạn vay phù hợp với khả năng trả nợ và vòng đời dự án sử dụng vốn.

Tóm lại, lãi suất, hạn mức và thời hạn vay sẽ được ngân hàng thỏa thuận cụ thể với doanh nghiệp dựa trên hồ sơ tín dụng và tài sản thế chấp. Doanh nghiệp nên đàm phán để hưởng lãi suất ưu đãi nhất có thể, đồng thời chỉ vay số tiền và chọn kỳ hạn thực sự phù hợp với nhu cầu, tránh vay quá mức dẫn đến chi phí lãi cao và áp lực trả nợ lớn.

4. So sánh điều kiện vay giữa các ngân hàng lớn
Mỗi ngân hàng có chính sách riêng đối với khoản vay thế chấp doanh nghiệp. Dưới đây là một số khác biệt tiêu biểu giữa các ngân hàng lớn ở Việt Nam:

• Vietcombank: Là ngân hàng quốc doanh uy tín, Vietcombank thường đưa ra lãi suất khá ổn định và cạnh tranh. Gói vay thế chấp tại Vietcombank có hạn mức khoảng tối đa 75% giá trị tài sản thế chấp, thời hạn vay lên đến 25 năm đối với tài sản bất động sản . Lãi suất ưu đãi ban đầu khoảng 7,2–8%/năm cố định 1–2 năm đầu, sau đó thả nổi ~10–11%/năm. Điều kiện vay tại Vietcombank tương đối chặt chẽ: doanh nghiệp cần chứng minh thu nhập, khả năng trả nợ rõ ràng và có tài sản đảm bảo giá trị. Ngân hàng yêu cầu người vay không có nợ xấu, nằm trong độ tuổi lao động (thường 18–55 tuổi đối với chủ doanh nghiệp cá nhân) và có phương án sử dụng vốn khả thi . Quy trình phê duyệt tại các ngân hàng lớn như Vietcombank có thể mất thời gian hơn một số ngân hàng tư nhân, nhưng đổi lại là uy tín và lãi suất ổn định.

• BIDV: Tương tự Vietcombank, BIDV (Ngân hàng Đầu tư & Phát triển VN) cũng có các gói vay thế chấp hỗ trợ doanh nghiệp với lãi suất thấp khoảng từ 7%/năm trở lên. Thế mạnh của BIDV là hạn mức cho vay cao tới 80–90% giá trị tài sản thế chấp trong nhiều trường hợp , giúp doanh nghiệp tiếp cận được nguồn vốn lớn nếu có tài sản đảm bảo tốt. Điều kiện cơ bản tại BIDV không khác nhiều so với Vietcombank: doanh nghiệp cần có tài sản thế chấp hợp pháp, không có nợ xấu, chủ doanh nghiệp trong độ tuổi cho phép (18–55 hoặc 60 tuổi), và chứng minh được mục đích sử dụng vốn hợp lý . BIDV cũng yêu cầu hồ sơ pháp lý, tài chính minh bạch; quy trình thẩm định kỹ lưỡng trước khi phê duyệt khoản vay.

• Techcombank: Là ngân hàng cổ phần lớn, Techcombank có nhiều sản phẩm linh hoạt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngân hàng này thường đưa ra mức lãi suất ưu đãi rất hấp dẫn, chỉ từ ~5,99%/năm trong thời gian đầu của khoản vay thế chấp . Thời hạn cho vay cũng rất dài, có thể lên tới 20–25 năm tùy gói sản phẩm, không thua kém các ngân hàng quốc doanh. Đặc biệt, Techcombank có những gói tín dụng sáng tạo như Business One, Shop Cash… và sẵn sàng cho vay với tỷ lệ cao (có trường hợp tới 100% giá trị tài sản đảm bảo nếu doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt và bổ sung các đảm bảo khác) . Điều kiện vay tại Techcombank linh hoạt hơn đôi chút: hồ sơ có thể đơn giản hơn nếu doanh nghiệp đã có quan hệ tốt với ngân hàng. Tuy vậy, doanh nghiệp vẫn phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản (pháp lý, tài chính, tài sản thế chấp, phương án khả thi). Điểm cộng là thời gian phê duyệt nhanh và dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ tư vấn chi tiết ngay từ đầu quy trình . Techcombank cũng chấp nhận đa dạng loại tài sản thế chấp và có thể cho phép thời gian ân hạn gốc hoặc trả nợ linh hoạt hơn tùy thỏa thuận.

• VPBank: VPBank định vị là ngân hàng thương mại cổ phần năng động, tập trung vào phân khúc khách hàng SME. Các khoản vay thế chấp tại VPBank có lãi suất khởi điểm rất thấp, chỉ từ ~4,9%/năm (ưu đãi trong những tháng đầu) để thu hút khách hàng . Thời hạn vay dài, lên đến 25 năm, và hạn mức cho vay cạnh tranh (thông thường khoảng 70–80% giá trị tài sản, có thể cao hơn tùy trường hợp). Ưu điểm nổi bật của VPBank là thủ tục hồ sơ đơn giản và thời gian xử lý nhanh – ngân hàng quảng cáo quy trình giải ngân nhanh gọn, ít gây phiền hà cho khách hàng . Tuy nhiên, để kiểm soát rủi ro, VPBank thường yêu cầu bảo lãnh cá nhân của chủ doanh nghiệp hoặc các cổ đông lớn cho khoản vay (yêu cầu cổ đông sở hữu ≥25% vốn góp ký cam kết trả nợ) . Điều này nhằm ràng buộc trách nhiệm và khuyến khích khách hàng trả nợ đúng hạn. Nhìn chung, VPBank linh hoạt hơn về hồ sơ (chấp nhận báo cáo thuế thay cho báo cáo kiểm toán, v.v.), hỗ trợ khách hàng qua nhiều kênh, nhưng lãi suất sau ưu đãi có thể cao hơn nhóm ngân hàng quốc doanh một chút do nguồn vốn huy động chi phí cao hơn.

So sánh chung: Các ngân hàng quốc doanh lớn (Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank) thường có lãi suất cho vay ổn định và thấp hơn mặt bằng chung, nhưng yêu cầu chặt chẽ về hồ sơ, tài sản đảm bảo và thời gian xét duyệt lâu hơn. Ngân hàng cổ phần như Techcombank, VPBank, MB, Sacombank… có nhiều gói vay linh hoạt, quy trình nhanh, dễ tiếp cận hơn với doanh nghiệp nhỏ, song lãi suất sau ưu đãi và các phí có thể cao hơn chút so với ngân hàng quốc doanh. Hạn mức cho vay ở hầu hết các ngân hàng lớn đều tương đương nhau (khoảng 70–80% giá trị tài sản), riêng một số ngân hàng có tỷ lệ cao (90–100%) như đã nêu. Doanh nghiệp nên so sánh lãi suất, phí và điều kiện phụ (như yêu cầu bảo lãnh cá nhân, bảo hiểm tài sản,…) giữa các ngân hàng trước khi quyết định vay để chọn nơi phù hợp nhất với nhu cầu của mình .
 
5. Rủi ro và lưu ý quan trọng khi vay thế chấp
Vay thế chấp mang lại nguồn vốn lớn cho doanh nghiệp nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được quản lý tốt. Để tránh bị từ chối hồ sơ hoặc gặp khó khăn khi trả nợ, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau:

• Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Hồ sơ vay vốn là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy đảm bảo tất cả giấy tờ pháp lý, tài chính, tài sản thế chấp đều được chuẩn bị đầy đủ, rõ ràng và trung thực. Hồ sơ đầy đủ không chỉ tăng khả năng được phê duyệt mà còn giúp doanh nghiệp có thể vay với hạn mức và lãi suất tốt hơn . Ngược lại, thiếu sót hoặc sai lệch thông tin có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối cho vay ngay lập tức.

• Lựa chọn tài sản đảm bảo phù hợp: Nếu có nhiều loại tài sản, hãy ưu tiên dùng tài sản có giá trị cao và tính thanh khoản tốt làm đảm bảo. Tài sản thế chấp tốt (ví dụ: bất động sản ở vị trí thuận lợi, giá trị lớn) sẽ giúp hồ sơ vay được ngân hàng đánh giá cao và giảm rủi ro cho cả hai bên . Đồng thời, phải đảm bảo tài sản có giấy tờ hợp pháp (sổ đỏ, đăng ký xe, v.v.) vì ngân hàng chỉ chấp nhận thế chấp những tài sản minh bạch về pháp lý.

• Đánh giá khả năng trả nợ thực tế: Doanh nghiệp nên tính toán kỹ dòng tiền của mình để xác định số tiền vay phù hợp với khả năng trả nợ. Không nên vay vượt quá khả năng chi trả kỳ vọng, kể cả khi ngân hàng có thể cho vay hạn mức cao. Cần cân đối khoản trả nợ (gốc + lãi) hàng tháng/quý so với thu nhập từ hoạt động kinh doanh, đảm bảo vẫn duy trì được dòng tiền cho các chi phí vận hành khác . Việc vay quá khả năng có thể dẫn đến áp lực tài chính lớn, dễ rơi vào tình trạng chậm trả nợ hoặc vỡ nợ.

• Sử dụng vốn vay đúng mục đích và hiệu quả: Sau khi được giải ngân, doanh nghiệp phải tuân thủ đúng mục đích sử dụng vốn như đã cam kết với ngân hàng. Cần có kế hoạch sử dụng vốn cụ thể và theo dõi hiệu quả đầu tư từ vốn vay. Sử dụng vốn đúng tính chất (ngắn hạn vay cho mục đích ngắn hạn, dài hạn cho mục đích dài hạn) và đo lường hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra thu nhập đủ trả nợ . Tuyệt đối không dùng vốn vay sai mục đích (như đem đầu tư lĩnh vực rủi ro cao không liên quan, hoặc sử dụng cho mục đích cá nhân) vì vừa vi phạm hợp đồng tín dụng, vừa dễ dẫn tới thua lỗ, mất khả năng trả nợ.

• So sánh lãi suất và chi phí: Trước khi ký hợp đồng, nên so sánh các mức lãi suất, phí (phí trả nợ trước hạn, phí định giá tài sản, bảo hiểm tài sản thế chấp, v.v.) giữa các ngân hàng . Có thể thương lượng lãi suất và các phí này trong khả năng có thể. Đôi khi lãi suất thấp nhưng kèm phí cao cũng khiến chi phí vay tăng lên. Doanh nghiệp cần tính toán lãi suất thực phải trả sau ưu đãi để đảm bảo lựa chọn gói vay tối ưu, tránh bị “bẫy” bởi lãi suất ban đầu thấp nhưng về sau tăng cao.

• Đọc kỹ hợp đồng tín dụng: Hợp đồng vay thế chấp thường dài và nhiều điều khoản. Doanh nghiệp phải đọc kỹ tất cả điều khoản về lãi suất, kỳ hạn trả nợ, phương thức tính lãi, phí phạt trả chậm, phí trả trước hạn, quyền và nghĩa vụ các bên… trước khi ký . Nếu có điểm nào chưa rõ, cần hỏi ngay cán bộ tín dụng để được giải thích. Việc nắm rõ hợp đồng sẽ giúp tránh các tranh chấp hoặc hiểu lầm sau này, đồng thời doanh nghiệp biết rõ nghĩa vụ của mình để tuân thủ.

• Lưu ý rủi ro lãi suất: Phần lớn các khoản vay thế chấp có lãi suất thả nổi sau thời gian ưu đãi ban đầu. Do đó, doanh nghiệp cần dự phòng cho kịch bản lãi suất tăng trong tương lai (do biến động thị trường hoặc chính sách tiền tệ) . Khi lập kế hoạch tài chính, nên tính thử trường hợp lãi suất tăng thêm vài phần trăm và xem doanh nghiệp có còn đủ khả năng trả nợ không. Nếu khoản vay có lãi suất cố định dài hạn thì rủi ro này giảm, nhưng hiện nay lãi suất cố định dài hạn thường cao và ít được áp dụng.

• Nguy cơ mất tài sản thế chấp: Vay thế chấp nghĩa là tài sản của doanh nghiệp đang bị ràng buộc cho khoản vay. Nếu doanh nghiệp vi phạm nghĩa vụ trả nợ nghiêm trọng (ví dụ quá hạn nhiều kỳ, không có khả năng trả), ngân hàng có quyền thu hồi và phát mại tài sản thế chấp để thu hồi nợ . Đây là rủi ro lớn nhất – doanh nghiệp có thể mất trụ sở, nhà xưởng hoặc tài sản giá trị đã thế chấp. Vì vậy, cần hết sức thận trọng và ưu tiên nguồn tiền để trả nợ đúng hạn, bảo vệ tài sản của mình.

• Giữ uy tín tín dụng: Uy tín tín dụng của doanh nghiệp (thể hiện qua lịch sử trả nợ) rất quan trọng. Doanh nghiệp phải luôn nỗ lực trả nợ đúng hạn cả gốc và lãi. Việc bị phân loại vào nhóm nợ xấu sẽ khiến doanh nghiệp bị hạn chế vay vốn sau này tại tất cả các ngân hàng (thông tin lịch sử tín dụng xấu được lưu trữ trên hệ thống CIC). Ngược lại, nếu duy trì được lịch sử tài chính minh bạch, lành mạnh thì doanh nghiệp sẽ có nhiều thuận lợi hơn khi vay vốn mở rộng trong tương lai . Trong trường hợp gặp khó khăn tạm thời, nên chủ động trao đổi với ngân hàng để tìm giải pháp (gia hạn nợ, cơ cấu lại thời hạn trả nợ) thay vì cố tình trì hoãn trả nợ mà không thông báo.

Kết luận: Vay thế chấp là một công cụ tài chính hữu ích giúp doanh nghiệp có nguồn vốn lớn để phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần hiểu rõ điều kiện, chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và có kế hoạch sử dụng vốn, trả nợ khoa học. Việc đánh giá đúng năng lực tài chính của mình, lựa chọn ngân hàng và gói vay phù hợp, cũng như tuân thủ nghiêm túc các nghĩa vụ trả nợ sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được đòn bẩy tài chính từ vay thế chấp một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời tránh được những rủi ro đáng tiếc về sau.
 
Back
Top