Dịch vụ đáo đảo trên máy POS

henrytran

Administrator
Dịch vụ đáo đảo trên máy POS là một hình thức hỗ trợ tài chính không chính thức, trong đó người cung cấp dịch vụ sẽ giúp khách hàng thực hiện việc “đáo hạn” khoản vay thẻ tín dụng hoặc các giao dịch tài chính thông qua máy POS. Dịch vụ này thường xuất hiện khi khách hàng không đủ khả năng thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn nhưng vẫn muốn tránh bị phạt phí chậm thanh toán hoặc ghi nhận lịch sử tín dụng xấu.

Cách thức hoạt động:
1. Khách hàng sử dụng thẻ tín dụng:
Khách hàng quẹt thẻ tín dụng của mình qua máy POS của người cung cấp dịch vụ với một số tiền nhất định (ví dụ: số dư nợ cần thanh toán).

2. Người cung cấp dịch vụ:
• Họ sẽ rút tiền từ thẻ tín dụng của khách hàng qua máy POS, sau đó đưa lại tiền mặt cho khách hàng.
• Khách hàng dùng tiền mặt này để thanh toán khoản nợ thẻ tín dụng.

3. Phí dịch vụ:
Người cung cấp dịch vụ sẽ thu một khoản phí, thường dao động từ 1,5% đến 3% số tiền giao dịch.

Mục đích của dịch vụ:
• Giúp khách hàng gia hạn thời gian trả nợ thẻ tín dụng mà không bị tính lãi suất cao từ ngân hàng.
• Tránh rủi ro bị ghi nhận lịch sử tín dụng xấu.

Rủi ro và pháp lý:
• Rủi ro:
• Mức phí dịch vụ cao, dẫn đến chi phí sử dụng thẻ tăng.
• Rủi ro lừa đảo khi gặp các bên cung cấp dịch vụ không uy tín.

• Pháp lý:
• Dịch vụ này có thể bị coi là vi phạm pháp luật vì nó không minh bạch và lách quy định của ngân hàng. Nhiều quốc gia và khu vực (bao gồm Việt Nam) nghiêm cấm hoặc có quy định hạn chế các hoạt động tương tự.

Khách hàng nên thận trọng khi sử dụng dịch vụ này và tìm kiếm các phương án tài chính chính thức khác để tránh các rủi ro pháp lý và tài chính trong tương lai.
 
Dịch vụ đáo đảo trên máy POS vi phạm một số quy định pháp luật tại Việt Nam, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính, ngân hàng và phòng chống tội phạm tài chính. Cụ thể:

1. Vi phạm quy định về thanh toán không dùng tiền mặt
Theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt (sửa đổi, bổ sung), các giao dịch thanh toán qua máy POS phải đảm bảo tính hợp pháp và mục đích sử dụng rõ ràng. Việc sử dụng máy POS để rút tiền mặt trá hình là không đúng với chức năng của thẻ tín dụng và thiết bị thanh toán.
• Khoản 4 Điều 8 Nghị định 101/2012/NĐ-CP nghiêm cấm hành vi lợi dụng dịch vụ thanh toán để thực hiện các giao dịch trái pháp luật.
• Hành vi này cũng được xem là “lách luật” nhằm tránh các quy định về kiểm soát tín dụng của ngân hàng.

2. Vi phạm quy định về quản lý thẻ tín dụng
Theo Thông tư 19/2016/TT-NHNN về hoạt động thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng chỉ được sử dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền tại ATM theo quy định. Việc sử dụng thẻ tín dụng để quẹt máy POS nhằm mục đích rút tiền mặt trá hình là vi phạm điều kiện sử dụng thẻ tín dụng.

3. Vi phạm về nghĩa vụ thuế
• Các bên cung cấp dịch vụ đáo hạn thông qua máy POS thường không kê khai và nộp thuế cho khoản thu nhập từ phí dịch vụ, dẫn đến trốn thuế. Điều này vi phạm quy định tại Luật Quản lý thuế (Luật số 38/2019/QH14).

4. Có thể cấu thành hành vi lừa đảo hoặc rửa tiền
• Lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Một số trường hợp, các bên cung cấp dịch vụ có thể lợi dụng thông tin thẻ của khách hàng để thực hiện các hành vi gian lận.
• Rửa tiền: Nếu các giao dịch qua máy POS không được minh bạch, không có chứng từ hợp pháp, chúng có thể bị lợi dụng để hợp pháp hóa nguồn tiền từ các hoạt động bất hợp pháp, vi phạm Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

5. Hành vi bị xử phạt hành chính hoặc hình sự
• Xử phạt hành chính: Theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, hành vi lợi dụng các phương tiện thanh toán để thực hiện giao dịch trái pháp luật có thể bị phạt từ 50 triệu đến 150 triệu đồng.
• Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi gây hậu quả nghiêm trọng (lừa đảo, chiếm đoạt tài sản hoặc rửa tiền), người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo:

• Điều 174 (Lừa đảo chiếm đoạt tài sản)
• Điều 290 (Tội sử dụng mạng máy tính, viễn thông để chiếm đoạt tài sản).

Kết luận:

Dịch vụ đáo đảo trên máy POS tại Việt Nam vi phạm nhiều quy định pháp luật về tài chính, ngân hàng và phòng chống gian lận. Người tham gia hoặc cung cấp dịch vụ này có thể đối mặt với các chế tài hành chính hoặc hình sự. Vì vậy, cần tránh tham gia để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro tài chính.
 
Hai khái niệm đáo và đảo trên máy POS thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có sự khác biệt về bản chất, mục đích và cách thức thực hiện. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai khái niệm này:

1. Đáo trên máy POS
• Định nghĩa:
Đáo trên máy POS là hình thức hỗ trợ khách hàng thanh toán dư nợ thẻ tín dụng trước ngày đến hạn. Sau khi thanh toán dư nợ, hạn mức thẻ tín dụng được khôi phục, và khách hàng có thể sử dụng hạn mức này để chi tiêu hoặc thực hiện các giao dịch khác.

• Cách thức hoạt động:
• Người cung cấp dịch vụ sẽ quẹt thẻ tín dụng của khách hàng trên máy POS để tạo giao dịch “thanh toán”.
• Số tiền quẹt sẽ được chuyển về tài khoản ngân hàng của người cung cấp dịch vụ.
• Người cung cấp dịch vụ sẽ đưa lại tiền mặt cho khách hàng để họ thanh toán dư nợ thẻ tín dụng.
• Mục đích:
• Giúp khách hàng tránh bị tính lãi suất cao hoặc phí phạt khi không thanh toán dư nợ đúng hạn.
• Gia hạn thời gian trả nợ thẻ tín dụng (bằng cách sử dụng lại hạn mức tín dụng vừa được khôi phục).
• Phí dịch vụ:
• Phí dao động từ 1,5% - 3% trên số tiền giao dịch.

2. Đảo trên máy POS
• Định nghĩa:
Đảo trên máy POS là hình thức khách hàng quẹt thẻ tín dụng qua máy POS để rút tiền mặt một cách trá hình mà không sử dụng cho mục đích thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ.

• Cách thức hoạt động:
• Người cung cấp dịch vụ sẽ quẹt thẻ tín dụng trên máy POS với số tiền lớn, tạo giao dịch giả như mua hàng hóa/dịch vụ.
• Sau đó, người cung cấp dịch vụ sẽ đưa lại tiền mặt cho khách hàng.
• Giao dịch này thường không liên quan đến việc thanh toán dư nợ thẻ tín dụng mà chỉ nhằm mục đích rút tiền mặt.

• Mục đích:
• Khách hàng có được tiền mặt để sử dụng cho các nhu cầu cá nhân, thay vì bị hạn chế bởi việc chỉ có thể dùng thẻ tín dụng để mua sắm.

• Phí dịch vụ:
• Phí thường từ 2% - 5%, cao hơn so với đáo hạn, vì đây là hành vi rút tiền mặt trá hình.

3. So sánh chính:

Tiêu chí Đáo trên máy POS Đảo trên máy POS
Mục đích Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng Rút tiền mặt trá hình từ thẻ tín dụng

Hình thức giao dịch Quẹt thẻ để thanh toán dư nợ Quẹt thẻ giả làm giao dịch mua hàng

Kết quả Khôi phục hạn mức tín dụng của thẻ Khách hàng nhận tiền mặt để sử dụng

Phí dịch vụ 1,5% - 3% 2% - 5%

Mức độ vi phạm Ít bị truy cứu hơn nếu minh bạch Vi phạm rõ ràng, dễ bị xử lý pháp luật

4. Rủi ro pháp lý của cả hai hình thức
• Đáo: Vi phạm quy định về sử dụng thẻ tín dụng và mục đích thanh toán qua POS (mức độ nhẹ hơn).
• Đảo: Rõ ràng vi phạm pháp luật về rút tiền mặt trá hình, dễ bị xử phạt nghiêm khắc hơn.

Kết luận:
Cả đáo và đảo trên máy POS đều tiềm ẩn rủi ro pháp lý, nhưng mức độ nghiêm trọng khác nhau. Người sử dụng cần cẩn trọng và tuân thủ các quy định của pháp luật để tránh những hậu quả không mong muốn.
 
Dịch vụ đáo thẻ tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với cả người cung cấp dịch vụ và khách hàng. Dưới đây là các rủi ro cụ thể mà bạn cần biết:

1. Rủi ro pháp lý
• Vi phạm quy định pháp luật:
• Dịch vụ đáo thẻ tín dụng thường bị coi là vi phạm pháp luật vì lách quy định thanh toán không dùng tiền mặt và không đúng với mục đích sử dụng thẻ tín dụng.
• Theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, hành vi sử dụng phương tiện thanh toán trái phép có thể bị phạt hành chính từ 50 triệu đến 150 triệu đồng.
• Trường hợp nghiêm trọng, nếu bị phát hiện sử dụng dịch vụ này cho mục đích rửa tiền hoặc lừa đảo, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015.
• Truy cứu trách nhiệm hình sự:
• Các điều khoản liên quan đến lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174) hoặc gian lận trong giao dịch điện tử (Điều 290) có thể áp dụng nếu hành vi gây hậu quả nghiêm trọng.

2. Rủi ro tài chính
• Phí dịch vụ cao:
• Người sử dụng dịch vụ phải trả một khoản phí (1,5% - 3% số tiền giao dịch). Nếu thường xuyên đáo thẻ, chi phí này sẽ tích lũy và trở thành gánh nặng tài chính.
• Rủi ro mất kiểm soát tài chính cá nhân:
• Việc liên tục đáo thẻ để “gia hạn” thời gian trả nợ có thể dẫn đến tình trạng “nợ chồng nợ”. Khách hàng dễ dàng lâm vào vòng luẩn quẩn nợ tín dụng mà không thể trả hết.

3. Rủi ro an toàn thông tin
• Lộ thông tin thẻ tín dụng:
• Khi cung cấp thông tin thẻ tín dụng cho bên cung cấp dịch vụ không uy tín, nguy cơ thông tin thẻ bị lộ hoặc bị sử dụng cho mục đích gian lận rất cao.
• Thẻ tín dụng của bạn có thể bị kẻ xấu sử dụng để rút tiền hoặc thực hiện các giao dịch bất hợp pháp.
• Giao dịch giả mạo:
• Một số trường hợp, bên cung cấp dịch vụ có thể tạo giao dịch giả hoặc sử dụng thông tin thẻ để thực hiện các giao dịch mà bạn không hề hay biết.

4. Rủi ro ngân hàng phát hiện
• Khoá thẻ tín dụng:
• Ngân hàng có thể phát hiện các giao dịch bất thường (như giao dịch qua POS với mục đích rút tiền trá hình) và khoá thẻ tín dụng của bạn.
• Danh sách đen ngân hàng:
• Khách hàng có thể bị đưa vào danh sách đen của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng mở thẻ tín dụng hoặc vay vốn trong tương lai.

5. Rủi ro uy tín cá nhân
• Tác động tiêu cực đến điểm tín dụng:
• Nếu việc đáo thẻ thất bại (do không thanh toán đúng hạn), bạn có thể bị ngân hàng ghi nhận điểm tín dụng xấu, gây khó khăn cho các khoản vay trong tương lai.
• Ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân:
• Việc sử dụng các dịch vụ tài chính không minh bạch có thể làm giảm uy tín cá nhân, đặc biệt nếu bị ngân hàng hoặc đối tác phát hiện.

6. Rủi ro từ bên cung cấp dịch vụ
• Thiếu uy tín và lừa đảo:
• Nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ không uy tín có thể giữ lại thông tin thẻ của bạn để thực hiện các hành vi gian lận.
• Một số trường hợp, khách hàng còn bị lừa đảo mất tiền khi giao dịch.
• Nguy cơ mất tiền:
• Bên cung cấp dịch vụ có thể quẹt thẻ và không trả lại tiền mặt đầy đủ, hoặc thu phí quá cao so với thỏa thuận.

7. Rủi ro từ hệ thống POS
• Sự cố kỹ thuật:
• Hệ thống POS có thể gặp lỗi khiến giao dịch không thành công, nhưng tiền trong thẻ tín dụng của bạn vẫn bị trừ, gây mất thời gian và chi phí xử lý.
• Máy POS giả hoặc không hợp lệ:
• Một số đơn vị sử dụng máy POS giả mạo hoặc không được đăng ký hợp pháp, dẫn đến nguy cơ cao về mất tiền hoặc bị ngân hàng xử lý.

Khuyến nghị
• Tránh sử dụng dịch vụ đáo thẻ: Dịch vụ này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và tài chính. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán dư nợ, hãy liên hệ với ngân hàng để xin gia hạn thời gian trả nợ hoặc chuyển sang khoản vay trả góp.
• Bảo vệ thông tin cá nhân: Không cung cấp thông tin thẻ tín dụng cho các đơn vị không uy tín.
• Quản lý tài chính cá nhân: Sử dụng thẻ tín dụng một cách có trách nhiệm, tránh phụ thuộc vào dịch vụ đáo hạn để tránh vòng luẩn quẩn nợ nần.
 
Đội ngũ cung cấp dịch vụ đáo/đảo trên máy POS thường tổ chức hoạt động theo một số cách thức để tạo và duy trì uy tín với khách hàng (người chủ thẻ). Dù dịch vụ này không được pháp luật công nhận, nhiều đơn vị vẫn tìm cách xây dựng lòng tin nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Dưới đây là các phương thức thường được áp dụng:

1. Xây dựng quy trình làm việc minh bạch và nhanh chóng
• Quy trình giao dịch rõ ràng:
• Thông báo chi tiết từng bước thực hiện, từ việc quẹt thẻ, nhận tiền, đến hoàn tất giao dịch. Điều này giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi sử dụng dịch vụ.
• Thời gian xử lý nhanh chóng:
• Cam kết hoàn tất giao dịch trong vài phút, tránh làm mất thời gian của khách hàng.
• Cung cấp biên lai:
• Sau mỗi giao dịch, họ thường cung cấp biên lai từ máy POS hoặc xác nhận chuyển khoản để tăng tính minh bạch.

2. Cam kết bảo mật thông tin thẻ tín dụng
• Không giữ lại thông tin thẻ:
• Cam kết không lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng sau giao dịch.
• Sử dụng máy POS chính hãng:
• Đảm bảo chỉ sử dụng máy POS hợp pháp và không gắn thêm thiết bị lén thu thập thông tin.

3. Xây dựng mối quan hệ cá nhân
• Tạo sự thân thiết:
• Nhiều đội đáo/đảo POS duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách tỏ ra tận tâm, hỗ trợ kịp thời khi khách hàng gặp khó khăn về tài chính.
• Chính sách ưu đãi:
• Giảm phí dịch vụ cho khách hàng thân thiết hoặc người giới thiệu bạn bè sử dụng dịch vụ.

4. Quảng bá uy tín qua mạng xã hội và truyền miệng
• Tận dụng mạng xã hội:
• Đăng tải các nội dung minh chứng giao dịch thành công (ẩn danh khách hàng), các đánh giá tích cực từ khách hàng trước để tăng độ tin cậy.
• Truyền miệng:
• Khuyến khích khách hàng giới thiệu bạn bè, người thân để tăng độ phủ sóng, từ đó lan truyền danh tiếng.

5. Giảm thiểu rủi ro cho khách hàng
• Đặt cọc hoặc không thanh toán trước:
• Không yêu cầu khách hàng đặt cọc hoặc thanh toán trước chi phí dịch vụ.
• Chính sách hoàn tiền:
• Cam kết hoàn tiền ngay lập tức nếu giao dịch gặp lỗi hoặc không thành công.

6. Chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp
• Hỗ trợ khách hàng 24/7:
• Cung cấp dịch vụ bất kể ngày lễ, cuối tuần để đáp ứng nhu cầu khẩn cấp của khách hàng.

• Giải đáp thắc mắc:
• Tư vấn tận tình về các vấn đề liên quan đến thẻ tín dụng, cách sử dụng hạn mức thông minh.

7. Tạo sự tin tưởng thông qua địa điểm cố định
• Văn phòng giao dịch:
• Một số đơn vị thuê văn phòng hoặc địa điểm cố định để tạo sự tin tưởng, thay vì chỉ hoạt động online.
• Công khai danh tính:
• Người cung cấp dịch vụ sẵn sàng cung cấp thông tin cá nhân (CMND/CCCD), hợp đồng hoặc các hình thức cam kết để tăng sự tin tưởng.

8. Hạn chế rủi ro pháp lý và tài chính
• Thực hiện giao dịch đúng hạn mức:
• Không cố tình thực hiện giao dịch vượt hạn mức thẻ, giảm nguy cơ bị ngân hàng phát hiện.
• Giải quyết tranh chấp:
• Hỗ trợ khách hàng khi có vấn đề với ngân hàng (như giao dịch bị nghi ngờ gian lận, thẻ bị khóa, v.v.).

9. Chăm sóc khách hàng sau giao dịch
• Theo dõi lịch sử giao dịch:
• Thường xuyên nhắc nhở khách hàng về thời gian đáo hạn để tránh bị phạt phí hoặc mất điểm tín dụng.
• Hỗ trợ các vấn đề tài chính:
• Cung cấp lời khuyên tài chính hoặc hỗ trợ các dịch vụ bổ sung như vay tiền, tư vấn hạn mức tín dụng.

Lưu ý:
• Rủi ro tiềm ẩn: Dù đội ngũ tổ chức tốt đến đâu, hoạt động này vẫn không được pháp luật Việt Nam công nhận và tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.
• Giải pháp thay thế: Khuyến khích khách hàng tìm đến các giải pháp hợp pháp như đăng ký trả góp qua ngân hàng hoặc vay tín chấp để tránh rủi ro và hậu quả không mong muốn.
 
Khi bạn sử dụng 70% hạn mức thẻ tín dụng và muốn làm đáo hạn, việc có cần nộp thêm tiền vào thẻ hay không phụ thuộc vào cách tổ chức giao dịch đáo hạn. Dưới đây là các trường hợp cụ thể và cách xử lý:

Trường hợp 1: Không nộp thêm tiền vào thẻ
Bạn có thể sử dụng 30% hạn mức còn lại trong thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch đáo hạn. Quá trình sẽ diễn ra như sau:

1. Quy trình:
• Số tiền quẹt thẻ qua máy POS sẽ bao gồm cả 70% đã sử dụng trước đó và 30% còn lại.
• Sau khi quẹt thẻ, máy POS sẽ chuyển toàn bộ số tiền giao dịch vào tài khoản ngân hàng của đơn vị cung cấp dịch vụ đáo.
• Đơn vị đáo sẽ đưa lại số tiền mặt cho bạn để bạn thanh toán toàn bộ dư nợ thẻ tín dụng.

2. Kết quả:
• Ngân hàng ghi nhận rằng bạn đã thanh toán dư nợ, khôi phục lại toàn bộ 100% hạn mức tín dụng.
• Tuy nhiên, thực tế bạn chỉ “xoay vòng” tiền từ thẻ tín dụng để thanh toán.

3. Lợi ích:
• Không cần nộp thêm tiền mặt vào thẻ.
• Phí dịch vụ chỉ tính trên số tiền đã sử dụng (70% hạn mức thẻ).

Trường hợp 2: Nộp thêm tiền vào thẻ
Bạn có thể lựa chọn nộp thêm tiền mặt để giảm chi phí hoặc rút ngắn quy trình đáo hạn:
1. Quy trình:
• Bạn nộp một phần hoặc toàn bộ dư nợ vào thẻ tín dụng trước khi đáo hạn.
• Phần còn lại sẽ được đáo hạn qua máy POS. Điều này giúp giảm số tiền phải “xoay vòng” thông qua thẻ.

2. Kết quả:
• Giảm phí dịch vụ vì số tiền giao dịch qua máy POS sẽ ít hơn.
• Tăng độ tin cậy với ngân hàng vì các giao dịch sẽ trông tự nhiên và hợp pháp hơn.

3. Lợi ích:
• Chi phí đáo hạn thấp hơn (phí dịch vụ thường được tính theo phần trăm số tiền quẹt thẻ).
• Giảm rủi ro ngân hàng phát hiện giao dịch bất thường.

So sánh hai trường hợp

Tiêu chí Dùng 30% còn lại trong thẻ Nộp thêm tiền vào thẻ
Cần nộp tiền mặt trước Không Có (tùy bạn quyết định nộp bao nhiêu)
Phí dịch vụ Cao hơn (do quẹt toàn bộ dư nợ) Thấp hơn (quẹt ít hơn)
Thủ tục Nhanh chóng Phức tạp hơn (phải nộp tiền trước)
Rủi ro ngân hàng phát hiện Cao hơn (xoay vòng 100% hạn mức) Thấp hơn (giao dịch tự nhiên hơn)

Kết luận
• Nếu không muốn nộp thêm tiền: Bạn có thể dùng 30% hạn mức còn lại để thực hiện đáo hạn, nhưng chi phí dịch vụ sẽ cao hơn.
• Nếu muốn tiết kiệm chi phí: Nộp thêm tiền mặt vào thẻ để giảm số tiền cần quẹt qua máy POS là phương án tối ưu.

Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc cẩn thận về tính pháp lý và rủi ro của dịch vụ đáo hạn, đồng thời cố gắng quản lý tài chính cá nhân tốt hơn để tránh phụ thuộc vào hình thức này.
 
Back
Top